--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tucker out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gọi thầu
:
Call upon contractors (tenderers)
+
giập mật
:
Soundly (beat, thrash)Đánh ai giập mậtTo beat someone soundly
+
clearing
:
sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trongto await the clearing of the weather đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
+
north-easter
:
gió đông bắc
+
con ma
:
Ghost